Friday 03 May 2024
AWG đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Aruban Florin =
6,07 Krone Na Uy
1 AWG = 6,07 NOK
1 NOK = 0,165 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 6,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ AWG to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 6.103636 NOK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 6.113276 NOK | +0.009640 NOK | +0.157939 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 6.176139 NOK | +0.062863 NOK | +1.028303 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 6.135219 NOK | -0.040920 NOK | -0.662550 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 6.106322 NOK | -0.028897 NOK | -0.471002 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 6.132669 NOK | +0.026347 NOK | +0.431471 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 6.132669 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NOK | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.5556 | 0.0916 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.5171 | 0.0852 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.4423 | 0.0729 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.7591 | 0.1251 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 85.0294 | 14.0148 |
AWG | 1.8000 | 1.9340 | 2.2609 | 1.3173 | 0.0118 | 1 | 0.1648 |
NOK | 10.9208 | 11.7340 | 13.7170 | 7.9921 | 0.0714 | 6.0671 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Krone Na Uy = 6,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.