Wednesday 22 May 2024
100 AWG đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
100 Aruban Florin =
217,78 Ba Lan Zloty
1 AWG = 2,18 PLN
1 PLN = 0,459 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 2,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 100 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Aruban Florin (AWG) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AWG (Aruban Florin) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ AWG to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Aruban Florin ( AWG ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 100 Aruban Florin ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AWG đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100 AWG = 217.54784421 PLN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100 AWG = 217.50431202 PLN | -0.00043532 PLN | -0.02001040 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 AWG = 217.26614016 PLN | -0.00238172 PLN | -0.10950213 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 AWG = 217.37098489 PLN | +0.00104845 PLN | +0.04825636 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 AWG = 217.50431202 PLN | +0.00133327 PLN | +0.06133622 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 AWG = 217.62312028 PLN | +0.00118808 PLN | +0.05462340 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 AWG = 217.48397143 PLN | -0.00139149 PLN | -0.06394029 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | PLN | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7331 | 0.0064 | 0.5556 | 0.2553 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6753 | 0.0059 | 0.5118 | 0.2352 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5766 | 0.0050 | 0.4370 | 0.2008 |
CAD | 1.3641 | 1.4809 | 1.7342 | 1 | 0.0087 | 0.7578 | 0.3483 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.5864 | 1 | 86.8383 | 39.9078 |
AWG | 1.8000 | 1.9540 | 2.2883 | 1.3195 | 0.0115 | 1 | 0.4596 |
PLN | 3.9168 | 4.2520 | 4.9793 | 2.8713 | 0.0251 | 2.1760 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Ba Lan Zloty = 2,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.