Saturday 04 May 2024

AWG đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Turkmenistan Manat

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?

Amount
From
To

1 Aruban Florin =

1,94 Turkmenistan Manat

1 AWG = 1,94 TMT

1 TMT = 0,515 AWG

Aruban Florin đến Turkmenistan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 1,94

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Turkmenistan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ AWG to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )

So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AWG đến TMT Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 AWG = 1.94174757 TMT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 AWG = 1.94999815 TMT +0.00825057 TMT +0.42490460 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 AWG = 1.94174757 TMT -0.00825057 TMT -0.42310680 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 AWG = 1.94864540 TMT +0.00689783 TMT +0.35523806 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 AWG = 1.94999815 TMT +0.00135275 TMT +0.06941993 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 AWG = 1.94444336 TMT -0.00555478 TMT -0.28486095 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 AWG = 1.94444336 TMT - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGTMT
USD11.07721.25480.73160.00650.55480.2857
EUR0.928411.16490.67920.00610.51500.2652
GBP0.79690.858410.58300.00520.44210.2277
CAD1.36691.47231.715110.00890.75830.3905
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.912643.7300
AWG1.80251.94162.26181.31870.011810.5150
TMT3.50003.77014.39182.56060.02291.94171

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to TMT máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho TMT là m. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Turkmenistan Manat = 1,94.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.