Monday 20 May 2024
250 AWG đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
250 Aruban Florin =
5.345,19 Peso Uruguay
1 AWG = 21,38 UYU
1 UYU = 0,0468 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 21,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 250 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Aruban Florin (AWG) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 AWG (Aruban Florin) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ AWG to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Aruban Florin ( AWG ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 250 Aruban Florin ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 AWG đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 250 AWG = 5,345.19253384 UYU | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 250 AWG = 5,372.87771330 UYU | +0.11074072 UYU | +0.51794541 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 250 AWG = 5,366.30390452 UYU | -0.02629524 UYU | -0.12235173 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 250 AWG = 5,311.68996728 UYU | -0.21845575 UYU | -1.01771980 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 250 AWG = 5,340.16874933 UYU | +0.11391513 UYU | +0.53615294 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 250 AWG = 5,340.62506676 UYU | +0.00182527 UYU | +0.00854500 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 250 AWG = 5,344.62117325 UYU | +0.01598443 UYU | +0.07482470 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | UYU | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7345 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0259 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6757 | 0.0059 | 0.5104 | 0.0239 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5784 | 0.0051 | 0.4369 | 0.0204 |
CAD | 1.3615 | 1.4800 | 1.7289 | 1 | 0.0087 | 0.7554 | 0.0353 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 114.3252 | 1 | 86.3556 | 4.0389 |
AWG | 1.8025 | 1.9593 | 2.2889 | 1.3239 | 0.0116 | 1 | 0.0468 |
UYU | 38.5388 | 41.8912 | 48.9391 | 28.3058 | 0.2476 | 21.3808 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Peso Uruguay = 21,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.