Monday 13 May 2024
10 AWG đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10 Aruban Florin =
0,197 Bạc (troy ounce)
1 AWG = 0,0197 XAG
1 XAG = 50,71 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0197
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Aruban Florin (AWG) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AWG (Aruban Florin) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AWG to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Aruban Florin ( AWG ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10 Aruban Florin ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AWG đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 AWG = 0.19720832 XAG | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 AWG = 0.19720832 XAG | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 AWG = 0.19563882 XAG | -0.00015695 XAG | -0.79585872 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 AWG = 0.20316160 XAG | +0.00075228 XAG | +3.84523962 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 AWG = 0.20444990 XAG | +0.00012883 XAG | +0.63412384 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 AWG = 0.20333262 XAG | -0.00011173 XAG | -0.54647879 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 AWG = 0.20585333 XAG | +0.00025207 XAG | +1.23969817 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2520 | 0.7315 | 0.0064 | 0.5556 | 28.1714 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1623 | 0.6791 | 0.0060 | 0.5158 | 26.1535 |
GBP | 0.7987 | 0.8603 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 0.4437 | 22.5011 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7117 | 1 | 0.0088 | 0.7595 | 38.5142 |
JPY | 155.6970 | 167.7101 | 194.9327 | 113.8852 | 1 | 86.4983 | 4,386.2024 |
AWG | 1.8000 | 1.9389 | 2.2536 | 1.3166 | 0.0116 | 1 | 50.7085 |
XAG | 0.0355 | 0.0382 | 0.0444 | 0.0260 | 0.0002 | 0.0197 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Bạc (troy ounce) = 0,0197.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.