Thursday 06 June 2024
5.1 AWG đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
5.1 Aruban Florin =
0,00120 Vàng (troy ounce)
1 AWG = 0,000236 XAU
1 XAU = 4.245,30 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000236
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 5.1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.1 Aruban Florin (AWG) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.1 AWG (Aruban Florin) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ AWG to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.1 Aruban Florin ( AWG ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 5.1 Aruban Florin ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.1 AWG đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5.1 AWG = 0.001199 XAU | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5.1 AWG = 0.001214 XAU | +0.000003 XAU | +1.276596 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5.1 AWG = 0.001214 XAU | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5.1 AWG = 0.001219 XAU | +0.000001 XAU | +0.420168 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5.1 AWG = 0.001214 XAU | -0.000001 XAU | -0.418410 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5.1 AWG = 0.001214 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5.1 AWG = 0.001209 XAU | -0.000001 XAU | -0.420168 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | XAU | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7306 | 0.0064 | 0.5556 | 2,364.0662 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6715 | 0.0059 | 0.5106 | 2,172.8085 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.4345 | 1,849.1253 |
CAD | 1.3687 | 1.4892 | 1.7499 | 1 | 0.0088 | 0.7604 | 3,235.7683 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 113.9534 | 1 | 86.6508 | 368,726.9385 |
AWG | 1.8000 | 1.9584 | 2.3013 | 1.3151 | 0.0115 | 1 | 4,255.3191 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Vàng (troy ounce) = 0,000236.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.