Tuesday 30 April 2024
AWG đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 Aruban Florin =
340,09 CFA Franc BCEAO
1 AWG = 340,09 XOF
1 XOF = 0,00294 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 340,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ AWG to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 339.21302578 XOF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 340.48348655 XOF | +1.27046077 XOF | +0.37453184 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 340.48348655 XOF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 340.48348655 XOF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 339.67391304 XOF | -0.80957351 XOF | -0.23777174 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 340.36759700 XOF | +0.69368396 XOF | +0.20422056 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 341.64673727 XOF | +1.27914027 XOF | +0.37581141 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0013 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 0.2550 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0029 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.7425 | 3.9211 | 339.7085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến CFA Franc BCEAO = 340,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.