Sunday 05 May 2024

50 AZN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Azerbaijan Manat to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Azerbaijan Manat to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Azerbaijan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Azerbaijan Manat to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Azerbaijan Manat là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

50 Azerbaijan Manat =

440,15 Eritrean Nakfa

1 AZN = 8,80 ERN

1 ERN = 0,114 AZN

Azerbaijan Manat đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:05:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Azerbaijan Manat dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 8,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AZN trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ AZN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 AZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Azerbaijan Manat (AZN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 AZN (Azerbaijan Manat) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AZN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Azerbaijan Manat (AZN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Azerbaijan Manat ( AZN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 50 Azerbaijan Manat ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 AZN đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 AZN = 440.14859417 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 AZN = 441.28289764 ERN +0.02268607 ERN +0.25770921 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 AZN = 440.62180549 ERN -0.01322184 ERN -0.14981141 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 AZN = 440.83158470 ERN +0.00419558 ERN +0.04760981 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 AZN = 440.03238638 ERN -0.01598397 ERN -0.18129334 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 AZN = 444.22726667 ERN +0.08389761 ERN +0.95331171 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 AZN = 440.14859417 ERN -0.08157345 ERN -0.91814997 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAZNERN
USD11.07721.25480.73160.00650.58690.0667
EUR0.928411.16490.67920.00610.54480.0619
GBP0.79690.858410.58300.00520.46770.0531
CAD1.36691.47231.715110.00890.80220.0911
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765189.822610.2037
AZN1.70401.83552.13811.24660.011110.1136
ERN15.000016.157718.822010.97410.09808.80301

Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AZN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Azerbaijan Manat là đơn vị tiền tệ trong Azerbaijan. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho AZN là ₼. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Azerbaijan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. AZN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Azerbaijan Manat đến Eritrean Nakfa = 8,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.