Sunday 28 April 2024
1000 BAM đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
494,67 Franc Thụy Sĩ
1 BAM = 0,495 CHF
1 CHF = 2,02 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,495
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ BAM to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BAM đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BAM = 494.67000 CHF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BAM = 502.128000 CHF | +0.007458 CHF | +1.507672 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BAM = 500.37002363 CHF | -0.00175798 CHF | -0.35010523 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BAM = 500.66388031 CHF | +0.00029386 CHF | +0.05872787 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BAM = 500.86198347 CHF | +0.00019810 CHF | +0.03956810 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BAM = 497.18048944 CHF | -0.00368149 CHF | -0.73503164 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BAM = 496.60915271 CHF | -0.00057134 CHF | -0.11491536 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CHF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 1.0951 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 1.0212 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.8760 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 1.4955 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 170.7688 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 1.9972 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6687 | 0.0059 | 0.5007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Franc Thụy Sĩ = 0,495.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.