Tuesday 07 May 2024
500 BAM đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
500 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
4.131,89 Eritrean Nakfa
1 BAM = 8,26 ERN
1 ERN = 0,121 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 8,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 500 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BAM to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 500 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BAM đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 BAM = 4,130.656500 ERN | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 BAM = 4,127.147500 ERN | -0.007018 ERN | -0.084950 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 BAM = 4,131.365500 ERN | +0.008436 ERN | +0.102201 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 BAM = 4,121.338000 ERN | -0.020055 ERN | -0.242716 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 BAM = 4,103.468000 ERN | -0.035740 ERN | -0.433597 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 BAM = 4,091.69500 ERN | -0.02355 ERN | -0.28690 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 BAM = 4,112.307000 ERN | +0.041224 ERN | +0.503752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | ERN | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7315 | 0.0065 | 0.5508 | 0.0667 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6793 | 0.0060 | 0.5115 | 0.0619 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.4386 | 0.0531 |
CAD | 1.3671 | 1.4722 | 1.7167 | 1 | 0.0088 | 0.7529 | 0.0911 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0500 | 1 | 85.1210 | 10.3036 |
BAM | 1.8157 | 1.9552 | 2.2800 | 1.3281 | 0.0117 | 1 | 0.1210 |
ERN | 15.0000 | 16.1525 | 18.8359 | 10.9719 | 0.0971 | 8.2613 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Eritrean Nakfa = 8,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.