Thursday 09 May 2024
10 BAM đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
10 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
314,63 Birr Ethiopia
1 BAM = 31,46 ETB
1 ETB = 0,0318 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 31,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 10 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ BAM to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BAM đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 BAM = 314.6330 ETB | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 BAM = 315.064330 ETB | +0.043133 ETB | +0.137090 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 BAM = 315.114090 ETB | +0.004976 ETB | +0.015794 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 BAM = 315.322120 ETB | +0.020803 ETB | +0.066017 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 BAM = 315.322120 ETB | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 BAM = 312.589960 ETB | -0.273216 ETB | -0.866466 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 BAM = 316.850390 ETB | +0.426043 ETB | +1.362945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | ETB | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.5495 | 0.0175 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.5112 | 0.0162 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.4396 | 0.0140 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 0.7541 | 0.0240 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 85.4693 | 2.7165 |
BAM | 1.8199 | 1.9563 | 2.2746 | 1.3261 | 0.0117 | 1 | 0.0318 |
ETB | 57.2596 | 61.5495 | 71.5665 | 41.7213 | 0.3681 | 31.4628 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Birr Ethiopia = 31,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.