Saturday 27 April 2024
100 BAM đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
222.717,15 Riel Campuchia
1 BAM = 2.227,17 KHR
1 KHR = 0,000449 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.227,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BAM to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BAM đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BAM = 222,826.495600 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BAM = 222,717.14922049 KHR | -1.09346380 KHR | -0.04907243 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 BAM = 221,729.49002217 KHR | -9.87659198 KHR | -0.44345898 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 BAM = 221,238.93805310 KHR | -4.90551969 KHR | -0.22123894 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 BAM = 221,238.93805310 KHR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 BAM = 221,238.93805310 KHR | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 BAM = 221,238.93805310 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.0384 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.9354 | 26.0269 | 2,225.4517 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Riel Campuchia = 2.227,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.