Sunday 09 June 2024
214 BAM đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
214 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
7.516,42 Mozambique Metical
1 BAM = 35,12 MZN
1 MZN = 0,0285 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 35,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 214 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 214 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 214 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ BAM to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 214 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 214 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 214 BAM đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 214 BAM = 7,567.046634 MZN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 214 BAM = 7,566.961248 MZN | -0.000399 MZN | -0.001128 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 214 BAM = 7,561.539772 MZN | -0.025334 MZN | -0.071647 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 214 BAM = 7,551.265418 MZN | -0.048011 MZN | -0.135876 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 214 BAM = 7,534.495308 MZN | -0.078365 MZN | -0.222083 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 214 BAM = 7,544.207270 MZN | +0.045383 MZN | +0.128900 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 214 BAM = 7,544.290516 MZN | +0.000389 MZN | +0.001103 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | MZN | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.5531 | 0.0157 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.5115 | 0.0146 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.4355 | 0.0124 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.7618 | 0.0217 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 86.6858 | 2.4680 |
BAM | 1.8080 | 1.9552 | 2.2962 | 1.3128 | 0.0115 | 1 | 0.0285 |
MZN | 63.5037 | 68.6747 | 80.6529 | 46.1091 | 0.4052 | 35.1238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Mozambique Metical = 35,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.