Friday 31 May 2024
0000000016 BAM đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
14,45 Đô la New Zealand
1 BAM = 0,903 NZD
1 NZD = 1,11 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,903
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 0000000016 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000000016 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ BAM to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000000016 BAM đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000000016 BAM = 14.456224 NZD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000000016 BAM = 14.514768 NZD | +0.003659 NZD | +0.404974 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000000016 BAM = 14.472512 NZD | -0.002641 NZD | -0.291124 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000000016 BAM = 14.439760 NZD | -0.002047 NZD | -0.226305 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000000016 BAM = 14.503136 NZD | +0.003961 NZD | +0.438899 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000000016 BAM = 14.504656 NZD | +0.000095 NZD | +0.010480 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000000016 BAM = 14.494960 NZD | -0.000606 NZD | -0.066848 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NZD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.6121 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.5639 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.4834 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.8369 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 96.0800 |
BAM | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 1.1031 |
NZD | 1.6336 | 1.7732 | 2.0689 | 1.1949 | 0.0104 | 0.9065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đô la New Zealand = 0,903.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.