Tuesday 14 May 2024
0.00004300 BAM đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Oman Rial?
0.00004300 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,00000914 Oman Rial
1 BAM = 0,212 OMR
1 OMR = 4,71 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,212
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.00004300 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004300 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004300 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang OMR (Oman Rial) ✅ BAM to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004300 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 0.00004300 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004300 BAM đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00004300 BAM = 0.000009 OMR | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00004300 BAM = 0.000009 OMR | -0.000306 OMR | -0.144180 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00004300 BAM = 0.000009 OMR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00004300 BAM = 0.000009 OMR | +0.000172 OMR | +0.081159 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00004300 BAM = 0.00001 OMR | -0.00092 OMR | -0.43423 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00004300 BAM = 0.000009 OMR | +0.000334 OMR | +0.158159 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00004300 BAM = 0.000009 OMR | +0.000383 OMR | +0.181075 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | OMR | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5516 | 2.5985 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6771 | 0.0059 | 0.5098 | 2.4019 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.4382 | 2.0642 |
CAD | 1.3652 | 1.4769 | 1.7185 | 1 | 0.0087 | 0.7530 | 3.5473 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.6446 | 1 | 86.3245 | 406.6818 |
BAM | 1.8130 | 1.9614 | 2.2823 | 1.3281 | 0.0116 | 1 | 4.7111 |
OMR | 0.3848 | 0.4163 | 0.4844 | 0.2819 | 0.0025 | 0.2123 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Oman Rial = 0,212.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.