Thursday 23 May 2024
0.00066 BBD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Barbadian to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Barbadian to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Barbadian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Barbadian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Barbadian to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Barbadian là bao nhiêu đến euro?
0.00066 Dollar Barbadian =
0,000302 euro
1 BBD = 0,457 EUR
1 EUR = 2,19 BBD
Dollar Barbadian dĩ nhiên đến euro = 0,457
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BBD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BBD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00066 BBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00066 Dollar Barbadian (BBD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00066 BBD (Dollar Barbadian) sang EUR (euro) ✅ BBD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Barbadian (BBD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00066 Dollar Barbadian ( BBD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00066 Dollar Barbadian ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00066 BBD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00066 BBD = 0.00030182 EUR | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00066 BBD = 0.00030105 EUR | -0.00117522 EUR | -0.25698545 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00066 BBD = 0.00030077 EUR | -0.00041470 EUR | -0.09091584 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00066 BBD = 0.00030221 EUR | +0.00217476 EUR | +0.47721638 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00066 BBD = 0.00030162 EUR | -0.00089165 EUR | -0.19472839 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00066 BBD = 0.000300 EUR | -0.002353 EUR | -0.514797 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00066 BBD = 0.000301 EUR | +0.001336 EUR | +0.293853 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BBD | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.4947 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.4561 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.3888 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.6768 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 77.5054 |
BBD | 2.0214 | 2.1924 | 2.5722 | 1.4776 | 0.0129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Barbadian (BBD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BBD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Barbadian đến euro = 0,457.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.