Monday 03 June 2024

0.12 BDT đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

0.12 Bangladesh Taka =

2,93 Franc Burundi

1 BDT = 24,45 BIF

1 BIF = 0,0409 BDT

Bangladesh Taka đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:30:24 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Franc Burundi = 24,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.12 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.12 Bangladesh Taka (BDT) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.12 BDT (Bangladesh Taka) sang BIF (Franc Burundi) ✅ BDT to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.12 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 0.12 Bangladesh Taka ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.12 BDT đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.12 BDT = 2.93542074 BIF - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.12 BDT = 2.93534894 BIF -0.00059837 BIF -0.00244612 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.12 BDT = 2.93534894 BIF - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.12 BDT = 2.93527714 BIF -0.00059834 BIF -0.00244606 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.12 BDT = 2.93649823 BIF +0.01017572 BIF +0.04160039 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.12 BDT = 2.93542074 BIF -0.00897902 BIF -0.03669276 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.12 BDT = 2.93398533 BIF -0.01196178 BIF -0.04889976 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTBIF
USD11.08901.27930.73380.00640.00850.0003
EUR0.918311.17480.67390.00590.00780.0003
GBP0.78170.851210.57360.00500.00670.0003
CAD1.36281.48401.743410.00870.01160.0005
JPY156.0395169.9216199.6220114.503011.32990.0542
BDT117.3274127.7654150.097486.09570.751910.0408
BIF2,878.00003,134.04183,681.83712,111.898318.444024.52971

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Franc Burundi = 24,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.