Monday 03 June 2024
10000 BDT đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
10000 Bangladesh Taka =
15.159,77 Djiboutian Franc
1 BDT = 1,52 DJF
1 DJF = 0,660 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 1,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 10000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Bangladesh Taka (BDT) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BDT (Bangladesh Taka) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ BDT to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 10000 Bangladesh Taka ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BDT đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 BDT = 15,165.50878007 DJF | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 BDT = 15,165.64677692 DJF | +0.00001380 DJF | +0.00090994 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 BDT = 15,143.82851129 DJF | -0.00218183 DJF | -0.14386637 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 BDT = 15,166.29079543 DJF | +0.00224623 DJF | +0.14832632 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 BDT = 15,172.57284352 DJF | +0.00062820 DJF | +0.04142112 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 BDT = 15,172.61888506 DJF | +0.00000460 DJF | +0.00030345 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 BDT = 15,172.78003262 DJF | +0.00001611 DJF | +0.00106209 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | DJF | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0056 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0052 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0044 |
CAD | 1.3628 | 1.4840 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0116 | 0.0077 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.5030 | 1 | 1.3299 | 0.8769 |
BDT | 117.3274 | 127.7654 | 150.0974 | 86.0957 | 0.7519 | 1 | 0.6594 |
DJF | 177.9350 | 193.7650 | 227.6329 | 130.5700 | 1.1403 | 1.5166 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Djiboutian Franc = 1,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.