Saturday 01 June 2024
0.0000010 BDT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to euro
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến euro?
0.0000010 Bangladesh Taka =
0,00000000785 euro
1 BDT = 0,00785 EUR
1 EUR = 127,41 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến euro = 0,00785
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.0000010 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000010 Bangladesh Taka (BDT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000010 BDT (Bangladesh Taka) sang EUR (euro) ✅ BDT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000010 Bangladesh Taka ( BDT ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.0000010 Bangladesh Taka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000010 BDT đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | +0.00001233 EUR | +0.15713765 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | +0.00001958 EUR | +0.24905883 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | -0.00004601 EUR | -0.58382085 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | +0.00001213 EUR | +0.15487446 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | +0.00001936 EUR | +0.24671847 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0000010 BDT = 0.00000001 EUR | -0.00000311 EUR | -0.03955876 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến euro = 0,00785.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.