Tuesday 28 May 2024

149 BDT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to euro

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

149 Bangladesh Taka =

1,17 euro

1 BDT = 0,00785 EUR

1 EUR = 127,44 BDT

Bangladesh Taka đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:45:14 GMT+2 28 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến euro = 0,00785

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 149 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 149 Bangladesh Taka (BDT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 149 BDT (Bangladesh Taka) sang EUR (euro) ✅ BDT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 149 Bangladesh Taka ( BDT ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 149 Bangladesh Taka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 149 BDT đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 28, 2024 Thứ ba 149 BDT = 1.16918956 EUR - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 149 BDT = 1.17207417 EUR +0.00001936 EUR +0.24671847 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 149 BDT = 1.17161051 EUR -0.00000311 EUR -0.03955876 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 149 BDT = 1.17111395 EUR -0.00000333 EUR -0.04238254 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 149 BDT = 1.17473724 EUR +0.00002432 EUR +0.30938794 %
Mai 23, 2024 thứ năm 149 BDT = 1.17439871 EUR -0.00000227 EUR -0.02881691 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 149 BDT = 1.17130974 EUR -0.00002073 EUR -0.26302586 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDT
USD11.08551.26640.73140.00640.0085
EUR0.921311.16670.67380.00590.0079
GBP0.78960.857110.57760.00500.0067
CAD1.36721.48401.731410.00870.0117
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.3397
BDT117.1604127.1754148.377785.69680.74651

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến euro = 0,00785.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.