Wednesday 01 May 2024
BDT đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Bangladesh Taka =
1,43 Yen Nhật
1 BDT = 1,43 JPY
1 JPY = 0,698 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BDT (Bangladesh Taka) sang JPY (Yen Nhật) ✅ BDT to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BDT đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BDT = 1.429319 JPY | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BDT = 1.420584 JPY | -0.008735 JPY | -0.611130 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BDT = 1.436941 JPY | +0.016357 JPY | +1.151428 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BDT = 1.436941 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BDT = 1.429348 JPY | -0.007593 JPY | -0.528414 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BDT = 1.41914 JPY | -0.01021 JPY | -0.71417 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BDT = 1.418904 JPY | -0.000236 JPY | -0.016630 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0091 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0085 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0073 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0124 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.4208 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3486 | 0.7038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Yen Nhật = 1,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.