Wednesday 08 May 2024
1000 BDT đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1000 Bangladesh Taka =
8.199,07 Won Bắc Triều Tiên
1 BDT = 8,20 KPW
1 KPW = 0,122 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 8,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ BDT to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BDT đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BDT = 8,202.83982315 KPW | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BDT = 8,218.48007430 KPW | +0.01564025 KPW | +0.19066874 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 BDT = 8,223.34607952 KPW | +0.00486601 KPW | +0.05920809 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BDT = 8,203.58004233 KPW | -0.01976604 KPW | -0.24036490 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BDT = 8,221.25028774 KPW | +0.01767025 KPW | +0.21539676 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BDT = 8,233.36654125 KPW | +0.01211625 KPW | +0.14737726 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BDT = 8,149.75998957 KPW | -0.08360655 KPW | -1.01546009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | KPW | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7286 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0011 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6774 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0010 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0009 |
CAD | 1.3724 | 1.4762 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0125 | 0.0015 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.6429 | 1 | 1.4084 | 0.1718 |
BDT | 109.7686 | 118.0701 | 137.3206 | 79.9809 | 0.7100 | 1 | 0.1220 |
KPW | 900.0004 | 968.0650 | 1,125.9012 | 655.7690 | 5.8217 | 8.1991 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Won Bắc Triều Tiên = 8,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.