Saturday 01 June 2024
0.000010000 BDT đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.000010000 Bangladesh Taka =
0,000000413 Dinar Libya
1 BDT = 0,0413 LYD
1 LYD = 24,20 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0413
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.000010000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000010000 Bangladesh Taka (BDT) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000010000 BDT (Bangladesh Taka) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BDT to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000010000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.000010000 Bangladesh Taka ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000010000 BDT đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | -0.00008638 LYD | -0.20899813 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | -0.00002326 LYD | -0.05639062 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | +0.00006891 LYD | +0.16716306 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | -0.00000255 LYD | -0.00616836 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | +0.00002411 LYD | +0.05838993 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000010000 BDT = 0.00000041 LYD | -0.00000152 LYD | -0.00368900 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | LYD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0085 | 0.2063 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0079 | 0.1900 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0067 | 0.1619 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0116 | 0.2816 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 1.3405 | 32.4369 |
BDT | 117.3198 | 127.3687 | 149.4303 | 85.9329 | 0.7460 | 1 | 24.1983 |
LYD | 4.8483 | 5.2635 | 6.1752 | 3.5512 | 0.0308 | 0.0413 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Dinar Libya = 0,0413.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.