Thursday 30 May 2024
10 BDT đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
10 Bangladesh Taka =
293,68 Tugrik Mông Cổ
1 BDT = 29,37 MNT
1 MNT = 0,0341 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 29,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 10 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bangladesh Taka (BDT) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BDT (Bangladesh Taka) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ BDT to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 10 Bangladesh Taka ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BDT đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 BDT = 293.67713136 MNT | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 BDT = 294.23014682 MNT | +0.05530155 MNT | +0.18830729 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 BDT = 293.98794649 MNT | -0.02422003 MNT | -0.08231663 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 BDT = 294.46407538 MNT | +0.04761289 MNT | +0.16195524 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 BDT = 294.46407538 MNT | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 BDT = 293.98794649 MNT | -0.04761289 MNT | -0.16169337 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 BDT = 294.11764706 MNT | +0.01297006 MNT | +0.04411765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | MNT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0003 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0003 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0004 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 0.0455 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 0.0340 |
MNT | 3,449.9998 | 3,744.9116 | 4,369.2508 | 2,523.4976 | 21.9808 | 29.4468 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Tugrik Mông Cổ = 29,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.