Friday 03 May 2024
1000 BDT đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Bangladesh Taka =
335,38 Nicaraguan Córdoba
1 BDT = 0,335 NIO
1 NIO = 2,98 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,335
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ BDT to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BDT đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BDT = 335.38409528 NIO | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BDT = 335.38769476 NIO | +0.00000360 NIO | +0.00107324 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BDT = 335.40006856 NIO | +0.00001237 NIO | +0.00368940 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BDT = 334.92927131 NIO | -0.00047080 NIO | -0.14036886 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BDT = 335.31504525 NIO | +0.00038577 NIO | +0.11518072 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BDT = 335.31504525 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BDT = 335.31504525 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | NIO | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0272 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0085 | 0.0254 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0217 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0124 | 0.0372 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 1.3937 | 4.1647 |
BDT | 109.7867 | 117.8599 | 137.8087 | 80.3512 | 0.7175 | 1 | 2.9882 |
NIO | 36.7401 | 39.4418 | 46.1177 | 26.8895 | 0.2401 | 0.3346 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Nicaraguan Córdoba = 0,335.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.