Wednesday 05 June 2024
50 BDT đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Oman Rial?
50 Bangladesh Taka =
0,164 Oman Rial
1 BDT = 0,00328 OMR
1 OMR = 305,25 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00328
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 50 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bangladesh Taka (BDT) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BDT (Bangladesh Taka) sang OMR (Oman Rial) ✅ BDT to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 50 Bangladesh Taka ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BDT đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 BDT = 0.16375273 OMR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 BDT = 0.16388670 OMR | +0.00000268 OMR | +0.08181159 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 BDT = 0.16399136 OMR | +0.00000209 OMR | +0.06386185 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 BDT = 0.16370309 OMR | -0.00000577 OMR | -0.17578438 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 BDT = 0.16370309 OMR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 BDT = 0.16401720 OMR | +0.00000628 OMR | +0.19187289 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 BDT = 0.16391356 OMR | -0.00000207 OMR | -0.06318671 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | OMR | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0085 | 2.5977 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0078 | 2.3910 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0067 | 2.0342 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 3.5602 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 1.3322 | 405.7930 |
BDT | 117.2606 | 127.3984 | 149.7410 | 85.5595 | 0.7507 | 1 | 304.6087 |
OMR | 0.3850 | 0.4182 | 0.4916 | 0.2809 | 0.0025 | 0.0033 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Oman Rial = 0,00328.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.