Monday 20 May 2024
1000 BDT đến STD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1000 Bangladesh Taka =
177.682,68 São Tomé và Príncipe Dobra
1 BDT = 177,68 STD
1 STD = 0,00563 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 177,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ BDT to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BDT đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 BDT = 177,683.01350391 STD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 BDT = 176,772.14071062 STD | -0.91087279 STD | -0.51263921 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 BDT = 176,616.03673614 STD | -0.15610397 STD | -0.08830802 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BDT = 177,872.64318748 STD | +1.25660645 STD | +0.71149057 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BDT = 177,242.11272598 STD | -0.63053046 STD | -0.35448423 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BDT = 176,991.15044248 STD | -0.25096228 STD | -0.14159292 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BDT = 176,740.89784376 STD | -0.25025260 STD | -0.14139272 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | STD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0086 | 0.0000 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0000 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5784 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0000 |
CAD | 1.3615 | 1.4800 | 1.7289 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0001 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 114.3252 | 1 | 1.3362 | 0.0075 |
BDT | 116.4885 | 126.6213 | 147.9247 | 85.5577 | 0.7484 | 1 | 0.0056 |
STD | 20,697.9810 | 22,498.4168 | 26,283.6511 | 15,202.1131 | 132.9726 | 177.6827 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến São Tomé và Príncipe Dobra = 177,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.