Sunday 09 June 2024
01.0001 BDT đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
01.0001 Bangladesh Taka =
0,274 Đô la Đài Loan mới
1 BDT = 0,274 TWD
1 TWD = 3,65 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,274
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 01.0001 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01.0001 Bangladesh Taka (BDT) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01.0001 BDT (Bangladesh Taka) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ BDT to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01.0001 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 01.0001 Bangladesh Taka ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01.0001 BDT đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 01.0001 BDT = 0.27415533 TWD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 01.0001 BDT = 0.27415533 TWD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 01.0001 BDT = 0.27493410 TWD | +0.00077869 TWD | +0.28406100 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 01.0001 BDT = 0.27479593 TWD | -0.00013815 TWD | -0.05025515 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 01.0001 BDT = 0.27581068 TWD | +0.00101465 TWD | +0.36927357 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 01.0001 BDT = 0.27797412 TWD | +0.00216322 TWD | +0.78439231 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 01.0001 BDT = 0.27603312 TWD | -0.00194081 TWD | -0.69826635 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TWD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0309 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0285 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0243 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0116 | 0.0425 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.3257 | 4.8360 |
BDT | 118.2251 | 127.8518 | 150.1517 | 85.8414 | 0.7543 | 1 | 3.6479 |
TWD | 32.4088 | 35.0478 | 41.1608 | 23.5315 | 0.2068 | 0.2741 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đô la Đài Loan mới = 0,274.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.