Sunday 02 June 2024
8 BDT đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
8 Bangladesh Taka =
247.020,66 Venezuela Bolivar Fuerte
1 BDT = 30.877,58 VEF
1 VEF = 0,0000324 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 30.877,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 8 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Bangladesh Taka (BDT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 BDT (Bangladesh Taka) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ BDT to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 8 Bangladesh Taka ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 BDT đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 8 BDT = 247,020.66065367 VEF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 8 BDT = 246,946.71226414 VEF | -9.24354869 VEF | -0.02993612 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 8 BDT = 246,840.16053620 VEF | -13.31896599 VEF | -0.04314766 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 8 BDT = 246,694.43335862 VEF | -18.21589720 VEF | -0.05903706 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 8 BDT = 246,478.85696662 VEF | -26.94704900 VEF | -0.08738600 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 8 BDT = 246,953.10036498 VEF | +59.28042480 VEF | +0.19240733 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 8 BDT = 247,356.86818501 VEF | +50.47097750 VEF | +0.16349980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | VEF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0000 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0000 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0000 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0116 | 0.0000 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 1.3405 | 0.0000 |
BDT | 117.3198 | 127.3687 | 149.4303 | 85.9329 | 0.7460 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,837.6974 | 4,614,046.5390 | 2,653,398.6702 | 23,035.0684 | 30,877.5822 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Venezuela Bolivar Fuerte = 30.877,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.