Friday 03 May 2024
BGN đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
1 Bungari Lev =
12,78 Koruna Cộng hòa Séc
1 BGN = 12,78 CZK
1 CZK = 0,0782 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 12,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ BGN to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 12.761611 CZK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 12.778539 CZK | +0.016928 CZK | +0.132648 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 12.875132 CZK | +0.096593 CZK | +0.755900 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 12.859732 CZK | -0.015400 CZK | -0.119610 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 12.849277 CZK | -0.010455 CZK | -0.081300 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 12.851625 CZK | +0.002348 CZK | +0.018273 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 12.855845 CZK | +0.004220 CZK | +0.032836 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CZK | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.5491 | 0.0430 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.5099 | 0.0399 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.4377 | 0.0343 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.7514 | 0.0589 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 83.9369 | 6.5742 |
BGN | 1.8211 | 1.9612 | 2.2849 | 1.3309 | 0.0119 | 1 | 0.0783 |
CZK | 23.2510 | 25.0391 | 29.1721 | 16.9921 | 0.1521 | 12.7675 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Koruna Cộng hòa Séc = 12,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.