Sunday 02 June 2024
250 BGN đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
250 Bungari Lev =
3.422,12 Honduras Lempira
1 BGN = 13,69 HNL
1 HNL = 0,0731 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 13,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 250 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Bungari Lev (BGN) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 BGN (Bungari Lev) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BGN to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Bungari Lev ( BGN ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 250 Bungari Lev ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 BGN đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 250 BGN = 3,422.124000 HNL | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 250 BGN = 3,439.764000 HNL | +0.070560 HNL | +0.515469 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 250 BGN = 3,415.438500 HNL | -0.097302 HNL | -0.707185 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 250 BGN = 3,429.076250 HNL | +0.054551 HNL | +0.399297 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 250 BGN = 3,438.978250 HNL | +0.039608 HNL | +0.288766 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 250 BGN = 3,433.37250 HNL | -0.02242 HNL | -0.16301 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 250 BGN = 3,425.989250 HNL | -0.029533 HNL | -0.215044 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | HNL | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5544 | 0.0405 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5107 | 0.0373 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4353 | 0.0318 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7569 | 0.0553 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.1859 | 6.3693 |
BGN | 1.8038 | 1.9583 | 2.2974 | 1.3212 | 0.0115 | 1 | 0.0731 |
HNL | 24.6908 | 26.8056 | 31.4486 | 18.0852 | 0.1570 | 13.6885 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Honduras Lempira = 13,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.