Wednesday 01 May 2024

BGN đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dinar Iraq

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dinar Iraq?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

715,31 Dinar Iraq

1 BGN = 715,31 IQD

1 IQD = 0,00140 BGN

Bungari Lev đến Dinar Iraq conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:55:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 715,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Dinar Iraq

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ BGN to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Dinar Iraq ( IQD )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến IQD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 715.057575 IQD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 BGN = 717.888007 IQD +2.830432 IQD +0.395833 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BGN = 718.362274 IQD +0.474267 IQD +0.066064 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BGN = 718.362023 IQD -0.000251 IQD -0.000035 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 718.597868 IQD +0.235845 IQD +0.032831 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 718.654929 IQD +0.057061 IQD +0.007941 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 716.512266 IQD -2.142663 IQD -0.298149 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNIQD
USD11.06791.24880.72670.00630.54550.0008
EUR0.936411.16930.68050.00590.51080.0007
GBP0.80080.855210.58190.00510.43680.0006
CAD1.37611.46951.718410.00870.75070.0011
JPY157.6450168.3549196.8643114.5630185.99790.1203
BGN1.83311.95772.28921.33220.011610.0014
IQD1,309.92831,398.92061,635.8154951.94478.3094714.58711

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to IQD máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Dinar Iraq = 715,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.