Monday 20 May 2024
10 BGN đến KES - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
10 Bungari Lev =
724,54 Kenya Shilling
1 BGN = 72,45 KES
1 KES = 0,0138 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 72,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang KES (Kenya Shilling) ✅ BGN to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BGN đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 BGN = 724.541460 KES | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 BGN = 721.603520 KES | -0.293794 KES | -0.405490 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 BGN = 728.222730 KES | +0.661921 KES | +0.917292 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 BGN = 725.329960 KES | -0.289277 KES | -0.397237 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 BGN = 722.128890 KES | -0.320107 KES | -0.441326 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 BGN = 718.929270 KES | -0.319962 KES | -0.443082 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 BGN = 724.968910 KES | +0.603964 KES | +0.840088 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KES | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7349 | 0.0064 | 0.5571 | 0.0077 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6756 | 0.0059 | 0.5121 | 0.0071 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5784 | 0.0051 | 0.4385 | 0.0061 |
CAD | 1.3607 | 1.4802 | 1.7288 | 1 | 0.0087 | 0.7581 | 0.0105 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.4414 | 1 | 86.7526 | 1.1973 |
BGN | 1.7951 | 1.9527 | 2.2805 | 1.3192 | 0.0115 | 1 | 0.0138 |
KES | 130.0595 | 141.4782 | 165.2347 | 95.5796 | 0.8352 | 72.4544 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Kenya Shilling = 72,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.