Saturday 04 May 2024

1 BGN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

2.237,14 Riel Campuchia

1 BGN = 2.237,14 KHR

1 KHR = 0,000447 BGN

Bungari Lev đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:10 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.237,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BGN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 2,242.761885 KHR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 2,234.066636 KHR -8.695249 KHR -0.387703 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 BGN = 2,217.11869 KHR -16.94795 KHR -0.75861 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 2,218.861634 KHR +1.742944 KHR +0.078613 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 BGN = 2,227.097074 KHR +8.235440 KHR +0.371156 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BGN = 2,227.567091 KHR +0.470017 KHR +0.021104 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BGN = 2,227.566314 KHR -0.000777 KHR -0.000035 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNKHR
USD11.07721.25480.73160.00650.55080.0002
EUR0.928411.16490.67920.00610.51140.0002
GBP0.79690.858410.58300.00520.43900.0002
CAD1.36691.47231.715110.00890.75290.0003
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.31020.0377
BGN1.81541.95552.27791.32810.011910.0004
KHR4,060.89014,374.30945,095.60342,970.984526.53222,236.93671

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Riel Campuchia = 2.237,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.