Sunday 19 May 2024
18.99 BGN đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
18.99 Bungari Lev =
224.131,09 Hòn đảo Lào
1 BGN = 11.802,58 LAK
1 LAK = 0,0000847 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 11.802,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 18.99 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18.99 Bungari Lev (BGN) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18.99 BGN (Bungari Lev) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ BGN to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18.99 Bungari Lev ( BGN ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 18.99 Bungari Lev ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18.99 BGN đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 18.99 BGN = 224,131.084516 LAK | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 18.99 BGN = 225,432.391718 LAK | +68.525919 LAK | +0.580601 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 18.99 BGN = 225,069.276104 LAK | -19.121412 LAK | -0.161075 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 18.99 BGN = 224,437.037648 LAK | -33.293231 LAK | -0.280908 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 18.99 BGN = 223,945.530131 LAK | -25.882439 LAK | -0.218996 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 18.99 BGN = 223,403.051916 LAK | -28.566520 LAK | -0.242237 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 18.99 BGN = 223,361.006233 LAK | -2.214096 LAK | -0.018821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LAK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7389 | 0.0064 | 0.5559 | 0.0000 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6782 | 0.0059 | 0.5102 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0000 |
CAD | 1.3535 | 1.4745 | 1.7141 | 1 | 0.0087 | 0.7523 | 0.0001 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.9987 | 1 | 86.5185 | 0.0073 |
BGN | 1.7990 | 1.9599 | 2.2783 | 1.3292 | 0.0116 | 1 | 0.0001 |
LAK | 21,232.6190 | 23,131.6336 | 26,890.0417 | 15,687.7749 | 136.4169 | 11,802.5876 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Hòn đảo Lào = 11.802,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.