Wednesday 01 May 2024

BGN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

5,55 Dirham Ma-rốc

1 BGN = 5,55 MAD

1 MAD = 0,180 BGN

Bungari Lev đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 5,55

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BGN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến MAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 5.525321 MAD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 BGN = 5.538423 MAD +0.013102 MAD +0.237126 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BGN = 5.539016 MAD +0.000593 MAD +0.010707 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BGN = 5.539014 MAD -0.000002 MAD -0.000036 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 5.540832 MAD +0.001818 MAD +0.032822 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 5.557791 MAD +0.016959 MAD +0.306073 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 5.546408 MAD -0.011383 MAD -0.204812 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNMAD
USD11.06791.24880.72670.00630.54550.0988
EUR0.936411.16930.68050.00590.51080.0925
GBP0.80080.855210.58190.00510.43680.0791
CAD1.37611.46951.718410.00870.75070.1360
JPY157.6450168.3549196.8643114.5630185.997915.5763
BGN1.83311.95772.28921.33220.011610.1811
MAD10.120910.808412.63877.35500.06425.52111

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Dirham Ma-rốc = 5,55.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.