Thursday 30 May 2024
520 BGN đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rial Qatari?
520 Bungari Lev =
1.050,41 Rial Qatari
1 BGN = 2,02 QAR
1 QAR = 0,495 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Rial Qatari = 2,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 520 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 520 Bungari Lev (BGN) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 520 BGN (Bungari Lev) sang QAR (Rial Qatari) ✅ BGN to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 520 Bungari Lev ( BGN ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 520 Bungari Lev ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 520 BGN đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 520 BGN = 1,051.447280 QAR | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 520 BGN = 1,052.550720 QAR | +0.002122 QAR | +0.104945 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 520 BGN = 1,050.8160 QAR | -0.0033 QAR | -0.1648 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 520 BGN = 1,048.81400 QAR | -0.00385 QAR | -0.19052 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 520 BGN = 1,050.295480 QAR | +0.002849 QAR | +0.141253 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 520 BGN = 1,047.197840 QAR | -0.005957 QAR | -0.294930 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 520 BGN = 1,048.204560 QAR | +0.001936 QAR | +0.096135 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | QAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.2746 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.2530 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.2168 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.3754 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 43.1017 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.4949 |
QAR | 3.6415 | 3.9528 | 4.6118 | 2.6636 | 0.0232 | 2.0208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Rial Qatari = 2,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.