Saturday 27 April 2024
BGN đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Bungari Lev =
5,96 Krona Thu Swedish Điển
1 BGN = 5,96 SEK
1 SEK = 0,168 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 5,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BGN to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 5.958402 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 5.971699 SEK | +0.013297 SEK | +0.223164 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 5.953599 SEK | -0.018100 SEK | -0.303096 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 5.91714 SEK | -0.03646 SEK | -0.61239 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 5.929732 SEK | +0.012592 SEK | +0.212806 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 5.960814 SEK | +0.031082 SEK | +0.524172 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 5.942505 SEK | -0.018309 SEK | -0.307156 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0735 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.1254 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 14.3236 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.1674 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9719 | 0.0698 | 5.9737 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Krona Thu Swedish Điển = 5,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.