Sunday 02 June 2024
18.00 BGN đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Somali Shilling?
18.00 Bungari Lev =
5.698,01 Somali Shilling
1 BGN = 316,56 SOS
1 SOS = 0,00316 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Somali Shilling = 316,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 18.00 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18.00 Bungari Lev (BGN) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18.00 BGN (Bungari Lev) sang SOS (Somali Shilling) ✅ BGN to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18.00 Bungari Lev ( BGN ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 18.00 Bungari Lev ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18.00 BGN đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 18.00 BGN = 5,698.099332 SOS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 18.00 BGN = 5,699.857014 SOS | +0.097649 SOS | +0.030847 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 18.00 BGN = 5,690.428704 SOS | -0.523795 SOS | -0.165413 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 18.00 BGN = 5,679.919584 SOS | -0.583840 SOS | -0.184681 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 18.00 BGN = 5,707.057482 SOS | +1.507661 SOS | +0.477787 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 18.00 BGN = 5,713.053642 SOS | +0.333120 SOS | +0.105066 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 18.00 BGN = 5,703.636762 SOS | -0.523160 SOS | -0.164831 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SOS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5544 | 0.0018 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5107 | 0.0016 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4353 | 0.0014 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7569 | 0.0024 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.1859 | 0.2754 |
BGN | 1.8038 | 1.9583 | 2.2974 | 1.3212 | 0.0115 | 1 | 0.0032 |
SOS | 571.0003 | 619.9087 | 727.2833 | 418.2387 | 3.6309 | 316.5611 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Somali Shilling = 316,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.