Sunday 19 May 2024
50 BGN đến TND - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
50 Bungari Lev =
86,58 Dinar Tunisian
1 BGN = 1,73 TND
1 TND = 0,578 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 1,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 50 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bungari Lev (BGN) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BGN (Bungari Lev) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ BGN to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bungari Lev ( BGN ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 50 Bungari Lev ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BGN đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 BGN = 86.577850 TND | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 BGN = 86.58150 TND | +0.00007 TND | +0.00422 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 BGN = 86.160850 TND | -0.008413 TND | -0.485843 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 BGN = 86.986850 TND | +0.016520 TND | +0.958672 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 BGN = 86.444550 TND | -0.010846 TND | -0.623428 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 BGN = 86.491100 TND | +0.000931 TND | +0.053850 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 BGN = 86.344050 TND | -0.002941 TND | -0.170017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TND | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.5571 | 0.3210 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.5114 | 0.2947 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.4399 | 0.2535 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.7583 | 0.4370 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 86.7245 | 49.9753 |
BGN | 1.7951 | 1.9556 | 2.2733 | 1.3187 | 0.0115 | 1 | 0.5763 |
TND | 3.1150 | 3.3936 | 3.9450 | 2.2884 | 0.0200 | 1.7353 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Dinar Tunisian = 1,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.