Tuesday 28 May 2024
150 BGN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
150 Bungari Lev =
217.391,30 Tanzania Tanzania
1 BGN = 1.449,28 TZS
1 TZS = 0,000690 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.449,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 150 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Bungari Lev (BGN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 BGN (Bungari Lev) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BGN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Bungari Lev ( BGN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 150 Bungari Lev ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 BGN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 150 BGN = 217,199.397150 TZS | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 150 BGN = 216,171.195750 TZS | -6.854676 TZS | -0.473391 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 150 BGN = 215,759.202150 TZS | -2.746624 TZS | -0.190587 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 150 BGN = 216,154.500300 TZS | +2.635321 TZS | +0.183213 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 150 BGN = 216,382.750800 TZS | +1.521670 TZS | +0.105596 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 150 BGN = 215,486.811600 TZS | -5.972928 TZS | -0.414053 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 150 BGN = 216,083.741850 TZS | +3.979535 TZS | +0.277015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0005 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.0604 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0007 |
TZS | 2,596.9503 | 2,818.9420 | 3,288.9067 | 1,899.5357 | 16.5458 | 1,441.1497 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Tanzania Tanzania = 1.449,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.