Thursday 02 May 2024
0.01000000 BGN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.01000000 Bungari Lev =
0,00547 Đô la Mĩ
1 BGN = 0,547 USD
1 USD = 1,83 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,547
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.01000000 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01000000 Bungari Lev (BGN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01000000 BGN (Bungari Lev) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BGN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01000000 Bungari Lev ( BGN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.01000000 Bungari Lev ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01000000 BGN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.01000000 BGN = 0.005454 USD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.01000000 BGN = 0.005458 USD | +0.000428 USD | +0.078472 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.01000000 BGN = 0.005480 USD | +0.002161 USD | +0.395900 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.01000000 BGN = 0.005470 USD | -0.001005 USD | -0.183392 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.01000000 BGN = 0.005470 USD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.01000000 BGN = 0.005472 USD | +0.000180 USD | +0.032907 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.01000000 BGN = 0.005486 USD | +0.001411 USD | +0.257867 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5456 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.5097 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.4360 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.7489 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 84.7124 |
BGN | 1.8329 | 1.9618 | 2.2937 | 1.3353 | 0.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đô la Mĩ = 0,547.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.