Tuesday 30 April 2024
BHD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Bahraini Dinar =
4,77 Aruban Florin
1 BHD = 4,77 AWG
1 AWG = 0,209 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Aruban Florin = 4,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BHD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 4.77440917 AWG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 4.77573164 AWG | +0.00132248 AWG | +0.02769924 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 4.76328838 AWG | -0.01244326 AWG | -0.26055187 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 4.77862997 AWG | +0.01534158 AWG | +0.32207966 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 4.77472832 AWG | -0.00390165 AWG | -0.08164785 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 4.78141750 AWG | +0.00668918 AWG | +0.14009553 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 4.77486511 AWG | -0.00655239 AWG | -0.13703863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BHD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 2.6532 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 2.4743 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 2.1224 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 3.6234 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 413.7464 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 4.7757 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 0.2094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Aruban Florin = 4,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.