Thursday 02 May 2024
10 BHD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 Bahraini Dinar =
10,15 Oman Rial
1 BHD = 1,02 OMR
1 OMR = 0,985 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Oman Rial = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bahraini Dinar (BHD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BHD (Bahraini Dinar) sang OMR (Oman Rial) ✅ BHD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 Bahraini Dinar ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BHD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BHD = 10.154510 OMR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BHD = 10.212710 OMR | +0.005820 OMR | +0.573144 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BHD = 10.212790 OMR | +0.000008 OMR | +0.000783 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BHD = 10.179030 OMR | -0.003376 OMR | -0.330566 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BHD = 10.211860 OMR | +0.003283 OMR | +0.322526 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BHD = 10.21150 OMR | -0.00004 OMR | -0.00353 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BHD = 10.211180 OMR | -0.000032 OMR | -0.003134 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | OMR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 2.6529 | 2.5975 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 2.4768 | 2.4251 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 2.1182 | 2.0740 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 3.6455 | 3.5693 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 410.3533 | 401.7793 |
BHD | 0.3769 | 0.4037 | 0.4721 | 0.2743 | 0.0024 | 1 | 0.9791 |
OMR | 0.3850 | 0.4124 | 0.4822 | 0.2802 | 0.0025 | 1.0213 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Oman Rial = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.