Saturday 27 April 2024
100 BHD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Bahraini Dinar =
265,48 Đô la Mĩ
1 BHD = 2,65 USD
1 USD = 0,377 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 2,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Bahraini Dinar (BHD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BHD (Bahraini Dinar) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BHD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Bahraini Dinar ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BHD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BHD = 265.4800 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BHD = 265.257900 USD | -0.002221 USD | -0.083660 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 BHD = 265.252200 USD | -0.000057 USD | -0.002149 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 BHD = 265.260700 USD | +0.000085 USD | +0.003204 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 BHD = 265.28700 USD | +0.00026 USD | +0.00991 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 BHD = 265.301300 USD | +0.000143 USD | +0.005390 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 BHD = 265.765900 USD | +0.004646 USD | +0.175122 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.6530 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4741 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.1223 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.6239 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 413.7190 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2759 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Đô la Mĩ = 2,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.