Saturday 04 May 2024
10 BIF đến AOA - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Angola đầu tiên
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Angola đầu tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Angola đầu tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Angola đầu tiên hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Angola đầu tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Angola đầu tiên?
10 Franc Burundi =
2,92 Angola đầu tiên
1 BIF = 0,292 AOA
1 AOA = 3,42 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Angola đầu tiên = 0,292
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Angola đầu tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Angola đầu tiên với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Angola đầu tiên (AOA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang AOA (Angola đầu tiên) ✅ BIF to AOA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Angola đầu tiên (AOA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Angola đầu tiên ( AOA )
So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Angola đầu tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BIF đến AOA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 BIF = 2.92357227 AOA | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 BIF = 2.92812393 AOA | +0.00045517 AOA | +0.15568835 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BIF = 2.92887863 AOA | +0.00007547 AOA | +0.02577413 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BIF = 2.88943936 AOA | -0.00394393 AOA | -1.34656542 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BIF = 2.91333272 AOA | +0.00238934 AOA | +0.82692036 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BIF = 2.90585495 AOA | -0.00074778 AOA | -0.25667417 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BIF = 2.90209970 AOA | -0.00037553 AOA | -0.12923050 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AOA | BIF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0012 | 0.0003 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0011 | 0.0003 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0010 | 0.0003 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0016 | 0.0005 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.1831 | 0.0535 |
AOA | 836.0004 | 900.5228 | 1,049.0129 | 611.6255 | 5.4621 | 1 | 0.2924 |
BIF | 2,859.5164 | 3,080.2137 | 3,588.1201 | 2,092.0484 | 18.6829 | 3.4205 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Angola đầu tiên (AOA)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to AOA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Angola đầu tiên = 0,292.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.