Tuesday 04 June 2024
10000 BIF đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng Belize?
10000 Franc Burundi =
7,02 Đồng Belize
1 BIF = 0,000702 BZD
1 BZD = 1.424,82 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,000702
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 10000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Franc Burundi (BIF) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BIF (Franc Burundi) sang BZD (Đồng Belize) ✅ BIF to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 10000 Franc Burundi ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BIF đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 BIF = 7.01844241 BZD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 BIF = 7.01883886 BZD | +0.00000004 BZD | +0.00564862 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 BIF = 7.01883886 BZD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 BIF = 7.00827466 BZD | -0.00000106 BZD | -0.15051202 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 BIF = 7.01908859 BZD | +0.00000108 BZD | +0.15430231 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 BIF = 7.01932628 BZD | +0.00000002 BZD | +0.00338626 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 BIF = 7.02203285 BZD | +0.00000027 BZD | +0.03855882 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | BZD | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0003 | 0.4996 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6722 | 0.0059 | 0.0003 | 0.4580 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0003 | 0.3900 |
CAD | 1.3638 | 1.4877 | 1.7469 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.6813 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.6761 | 1 | 0.0543 | 78.1282 |
BIF | 2,878.0000 | 3,139.5256 | 3,686.6478 | 2,110.3575 | 18.4028 | 1 | 1,437.7750 |
BZD | 2.0017 | 2.1836 | 2.5641 | 1.4678 | 0.0128 | 0.0007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng Belize = 0,000702.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.