Thursday 23 May 2024

10 BIF đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Franco Congo

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Franco Congo?

Amount
From
To

10 Franc Burundi =

9,74 Franco Congo

1 BIF = 0,974 CDF

1 CDF = 1,03 BIF

Franc Burundi đến Franco Congo conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,974

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Franco Congo

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang CDF (Franco Congo) ✅ BIF to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Franco Congo ( CDF )

So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BIF đến CDF Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 10 BIF = 9.743750 CDF - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 BIF = 9.756870 CDF +0.001312 CDF +0.134650 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 BIF = 9.790920 CDF +0.003405 CDF +0.348985 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 BIF = 9.809290 CDF +0.001837 CDF +0.187623 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 BIF = 9.828870 CDF +0.001958 CDF +0.199607 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 BIF = 9.753130 CDF -0.007574 CDF -0.770587 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 BIF = 9.769660 CDF +0.001653 CDF +0.169484 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFCDF
USD11.08261.27150.73000.00640.00030.0004
EUR0.923711.17450.67430.00590.00030.0003
GBP0.78650.851410.57410.00500.00030.0003
CAD1.36981.48301.741710.00870.00050.0005
JPY157.0575170.0364199.7044114.659810.05470.0561
BIF2,873.63813,111.10903,653.93612,097.898218.296711.0263
CDF2,800.00033,031.38603,560.30302,044.139017.82790.97441

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to CDF máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho CDF là . Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Franco Congo = 0,974.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.