Friday 24 May 2024
5000 BIF đến CRC - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Colon Costa Rica
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Colon Costa Rica của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Colon Costa Rica loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colon Costa Rica hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Colon Costa Rica máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Colon Costa Rica?
5000 Franc Burundi =
893,05 Colon Costa Rica
1 BIF = 0,179 CRC
1 CRC = 5,60 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Colon Costa Rica = 0,179
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Colon Costa Rica
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Colon Costa Rica với số lượng 5000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Franc Burundi (BIF) và Colon Costa Rica (CRC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 BIF (Franc Burundi) sang CRC (Colon Costa Rica) ✅ BIF to CRC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Colon Costa Rica (CRC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franc Burundi ( BIF ) trong Colon Costa Rica ( CRC )
So sánh giá của 5000 Franc Burundi ở Colon Costa Rica trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 BIF đến CRC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 BIF = 893.190000 CRC | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 BIF = 893.160000 CRC | -0.000006 CRC | -0.003359 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 BIF = 892.595000 CRC | -0.000113 CRC | -0.063259 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 BIF = 893.405000 CRC | +0.000162 CRC | +0.090747 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 BIF = 891.965000 CRC | -0.000288 CRC | -0.161181 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 BIF = 891.980000 CRC | +0.000003 CRC | +0.001682 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 BIF = 889.690000 CRC | -0.000458 CRC | -0.256732 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | CRC | |
USD | 1 | 1.0829 | 1.2709 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0019 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1737 | 0.6729 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0018 |
GBP | 0.7868 | 0.8520 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0015 |
CAD | 1.3724 | 1.4862 | 1.7443 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0027 |
JPY | 157.0175 | 170.0299 | 199.5571 | 114.4068 | 1 | 0.0545 | 0.3052 |
BIF | 2,879.7010 | 3,118.3482 | 3,659.8770 | 2,098.2208 | 18.3400 | 1 | 5.5979 |
CRC | 514.4239 | 557.0554 | 653.7930 | 374.8219 | 3.2762 | 0.1786 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Colon Costa Rica (CRC)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to CRC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Colon Costa Rica = 0,179.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.