Monday 03 June 2024
19.88 BIF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Dinar Libya?
19.88 Franc Burundi =
0,0336 Dinar Libya
1 BIF = 0,00169 LYD
1 LYD = 592,07 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 19.88 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 19.88 Franc Burundi (BIF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 19.88 BIF (Franc Burundi) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BIF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 19.88 Franc Burundi ( BIF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 19.88 Franc Burundi ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 19.88 BIF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 19.88 BIF = 0.03358526 LYD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 19.88 BIF = 0.03353933 LYD | -0.00000231 LYD | -0.13677196 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 19.88 BIF = 0.03352050 LYD | -0.00000095 LYD | -0.05612897 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 19.88 BIF = 0.03348831 LYD | -0.00000162 LYD | -0.09603161 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 19.88 BIF = 0.03355624 LYD | +0.00000342 LYD | +0.20282702 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 19.88 BIF = 0.03357090 LYD | +0.00000074 LYD | +0.04369773 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 19.88 BIF = 0.03355924 LYD | -0.00000059 LYD | -0.03473111 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | LYD | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2063 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0003 | 0.1901 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0003 | 0.1619 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.2811 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.3440 | 1 | 0.0548 | 32.4255 |
BIF | 2,869.8135 | 3,113.1531 | 3,655.9391 | 2,105.5974 | 18.2549 | 1 | 591.9262 |
LYD | 4.8483 | 5.2594 | 6.1763 | 3.5572 | 0.0308 | 0.0017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Dinar Libya = 0,00169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.